Có 2 kết quả:

航标灯 háng biāo dēng ㄏㄤˊ ㄅㄧㄠ ㄉㄥ航標燈 háng biāo dēng ㄏㄤˊ ㄅㄧㄠ ㄉㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lighted buoy
(2) channel marking light
(3) signal light

Từ điển Trung-Anh

(1) lighted buoy
(2) channel marking light
(3) signal light